EN10219 Thành phần hóa học, tính chất cơ học, dung sai và tiêu chuẩn thử nghiệm cho ống thép đường may thẳng
N10219-2006 Ống thép rỗng hàn nguội làm từ thép không hợp kim và thép kết cấu hạt mịn (ống thép hàn hồ quang chìm dọc LSAW)
Vật liệu chính S235JRH, S275J0H, S275J2H, S355J0H, S355J2H, S355K2H, S275NH, S275NLH, S355NH, S355NLH, S420MH, S420MLH, S460MH, S460MLH, S460NH, S460NLH
1、 Ý nghĩa của các số và chữ cái trong EN10219-2006
S: Thép kết cấu
Số sau S: zui giới hạn chảy nhỏ (độ dày thành ≤ 16mm)
JR: thử nghiệm va đập ở nhiệt độ thường ≥ 27J
J0: Thử nghiệm va đập 0 ℃ ≥ 27J
J2: - Thử nghiệm va đập 20℃ ≥ 27J
K2: - Thử nghiệm va đập 20℃ ≥ 40J
N: Cán thường hóa hoặc cán thường hóa (thép hạt mịn, phải tiến hành thử nghiệm va đập, nhiệt độ zui thấp hơn - 20 ℃ ≥ 40J)
M: Cán có kiểm soát nhiệt cơ (phải tiến hành thử nghiệm va đập và nhiệt độ zui thấp hơn - 20 ℃ ≥ 40J)
50: - Thử nghiệm va đập 50 ℃ ≥ 27J
H: Hồ sơ rỗng
2、 Thành phần hóa học (độ dày T ≤ 40mm) và tính chất cơ học
Yuantai Derun có thể sản xuất ống thép EN10219-2006. Vật liệu của S235JRH, S275J0H, S275J2H, S355J0H, S355J2H, S355K2H, S275NH, S275NLH, S355NH, S355NLH, S460NH và S460NLH theo tiêu chuẩn EN10219-2006 là gì?
Ống thép S235JRH làm bằng vật liệu gì, thay thế bằng vật liệu gì, công ty nào có thể sản xuất ống thép thẳng S235JRH?
Thành phần hóa học của S235JRH
Cacbon ≤ 0,17%, silic ≤ không cần thiết, mangan ≤ 1,40%, phốt pho ≤ 0,04%, lưu huỳnh ≤ 0,04%, nitơ ≤ 0,009%
Tính chất cơ học của S235JRH
3mm
16mm
Vật liệu của S275J0H là gì và cần thay thế bằng vật liệu gì, công ty nào có thể sản xuất ống thép thẳng S275J0H
Thành phần hóa học của S275J0H
Cacbon ≤ 0,20%, silic ≤ không bắt buộc, mangan ≤ 1,50%, phốt pho ≤ 0,035%, lưu huỳnh ≤ 0,035%, nitơ ≤ 0,009%
Tính chất cơ học của S275J0H
3mm
16mm
Ống thép S275J2H làm bằng vật liệu gì, thay thế bằng vật liệu gì, công ty nào có thể sản xuất ống thép thẳng S275J2H?
Thành phần hóa học của S275J2H
Carbon ≤ 0,20%, silic ≤ không bắt buộc, mangan ≤ 1,50%, phốt pho ≤ 0,030%, lưu huỳnh ≤ 0,030%, nitơ ≤ không bắt buộc
Tính chất cơ học của S275J2H
3mm
16mm
Vật liệu của S355J0H là gì và vật liệu thay thế là gì? Công ty nào có thể sản xuất ống thép hàn thẳng S355J0H?
Thành phần hóa học S355J0H
Cacbon ≤ 0,22%, silic ≤ 0,55%, mangan ≤ 1,60%, phốt pho ≤ 0,035%, lưu huỳnh ≤ 0,035%, nitơ ≤ 0,009%
Tính chất cơ học của S355J0H
3mm
16mm
Ống thép S355J2H là loại vật liệu gì, sử dụng vật liệu gì thay thế, công ty nào có thể sản xuất ống thép thẳng S355J2H?
Thành phần hóa học của S355J2H
Cacbon ≤ 0,22%, silic ≤ 0,55%, mangan ≤ 1,60%, phốt pho ≤ 0,030%, lưu huỳnh ≤ 0,030%, nitơ ≤ không bắt buộc
Tính chất cơ học của S355J2H
3mm
16mm
Vật liệu của S355K2H là gì, vật liệu nào được sử dụng thay thế và công ty nào có thể sản xuất ống thép thẳng S355K2H
Thành phần hóa học của S355K2H
Cacbon ≤ 0,22%, silic ≤ 0,55%, mangan ≤ 1,60%, phốt pho ≤ 0,030%, lưu huỳnh ≤ 0,030%, nitơ ≤ không bắt buộc
Tính chất cơ học của S355K2H
3mm
16mm
Ống thép S275NH là vật liệu gì? Vật liệu nào được sử dụng thay thế? Công ty nào có thể sản xuất ống thép S275NH thẳng?
Thành phần hóa học của S275NH
Cacbon ≤ 0,20%, silic ≤ 0,40%, mangan ≤ 0,5-1,40%, phốt pho ≤ 0,035%, lưu huỳnh ≤ 0,030%, niobi ≤ 0,05%, vanadi ≤ 0,05%,
Nhôm ≥ 0,020%, titan ≤ 0,03%, crom ≤ 0,30%, niken ≤ 0,30%, molypden ≤ 0,10%, đồng ≤ 0,35%, nitơ ≤ 0,015%,
Tính chất cơ học của S275NH
Độ dày thành ≤ 16mm: giới hạn chảy ≥ 275MPa, giới hạn bền kéo ≥ 370-510MPa, độ giãn dài ≥ 24%
16mm
Ống thép S275NLH làm bằng vật liệu gì, thay thế bằng vật liệu gì, công ty nào có thể sản xuất ống thép thẳng S275NLH?
Thành phần hóa học của S275NLH
Cacbon ≤ 0,20%, silic ≤ 0,40%, mangan ≤ 0,5-1,40%, phốt pho ≤ 0,030%, lưu huỳnh ≤ 0,025%, niobi ≤ 0,05%, vanadi ≤ 0,05%,
Nhôm ≥ 0,020%, titan ≤ 0,03%, crom ≤ 0,30%, niken ≤ 0,3%, molypden ≤ 0,10%, đồng ≤ 0,35%, nitơ ≤ 0,015%,
Tính chất cơ học của S275NLH
Độ dày thành ≤ 16mm: giới hạn chảy ≥ 275MPa, giới hạn bền kéo ≥ 370-510MPa, độ giãn dài ≥ 24%
16mm
Ống thép S355NH là vật liệu gì? Vật liệu nào được sử dụng thay thế? Công ty nào có thể sản xuất ống thép S355NH?
Thành phần hóa học của S355NH
Cacbon ≤ 0,20%, silic ≤ 0,50%, mangan ≤ 0,9-1,65%, phốt pho ≤ 0,035%, lưu huỳnh ≤ 0,030%, niobi ≤ 0,05%, vanadi ≤ 0,12%,
Nhôm ≥ 0,020%, titan ≤ 0,03%, crom ≤ 0,30%, niken ≤ 0,5%, molypden ≤ 0,10%, đồng ≤ 0,35%, nitơ ≤ 0,015%,
Tính chất cơ học của S355NH
Độ dày thành ≤ 16mm: giới hạn chảy ≥ 355MPa, giới hạn bền kéo ≥ 470-630MPa, độ giãn dài ≥ 22%
16mm
Ống thép S355NLH là vật liệu gì, vật liệu nào được sử dụng để thay thế và công ty nào có thể sản xuất ống thép thẳng S355NLH?
Thành phần hóa học của S355NLH
Cacbon ≤ 0,18%, silic ≤ 0,50%, mangan ≤ 0,9-1,65%, phốt pho ≤ 0,030%, lưu huỳnh ≤ 0,025%, niobi ≤ 0,05%, vanadi ≤ 0,12%,
Nhôm ≥ 0,020%, titan ≤ 0,03%, crom ≤ 0,30%, niken ≤ 0,5%, molypden ≤ 0,10%, đồng ≤ 0,35%, nitơ ≤ 0,015%,
Tính chất cơ học của S355NLH
Độ dày thành ≤ 16mm: giới hạn chảy ≥ 355MPa, giới hạn bền kéo ≥ 470-630MPa, độ giãn dài ≥ 22%
16mm
Ống thép S460NH là loại vật liệu gì, vật liệu nào được sử dụng thay thế và công ty nào có thể sản xuất ống thép thẳng S460NH?
Thành phần hóa học của S460NH
Cacbon ≤ 0,20%, silic ≤ 0,60%, mangan ≤ 1,0-1,70%, phốt pho ≤ 0,035%, lưu huỳnh ≤ 0,030%, niobi ≤ 0,05%, vanadi ≤ 0,20%,
Nhôm ≥ 0,020%, titan ≤ 0,03%, crom ≤ 0,30%, niken ≤ 0,8%, molypden ≤ 0,10%, đồng ≤ 0,35%, nitơ ≤ 0,025%,
Tính chất cơ học của S460NH
Độ dày thành ≤ 16mm: giới hạn chảy ≥ 460MPa, giới hạn bền kéo ≥ 550-720MPa, độ giãn dài ≥ 17%
16mm
Ống thép S460NLH là vật liệu gì, vật liệu nào được sử dụng để thay thế và công ty nào có thể sản xuất ống thép thẳng S460NLH?
Thành phần hóa học của S460NLH
Cacbon ≤ 0,20%, silic ≤ 0,60%, mangan ≤ 1,0-1,70%, phốt pho ≤ 0,030%, lưu huỳnh ≤ 0,025%, niobi ≤ 0,05%, vanadi ≤ 0,20%,
Nhôm ≥ 0,020%, titan ≤ 0,03%, crom ≤ 0,30%, niken ≤ 0,8%, molypden ≤ 0,10%, đồng ≤ 0,35%, nitơ ≤ 0,025%,
Tính chất cơ học của S460NLH
Độ dày thành ≤ 16mm: giới hạn chảy ≥ 460MPa, giới hạn bền kéo ≥ 550-720MPa, độ giãn dài ≥ 17%
16mm
Ống thép S275MH là vật liệu gì? Vật liệu nào được sử dụng thay thế? Công ty nào có thể sản xuất ống thép S275MH thẳng?
Thành phần hóa học của S275MH
Cacbon ≤ 0,13%, silic ≤ 0,50%, mangan ≤ 1,50%, phốt pho ≤ 0,035%, lưu huỳnh ≤ 0,030%, niobi ≤ 0,05%, vanadi ≤ 0,08%,
Nhôm ≥ 0,020%, titan ≤ 0,05%, niken ≤ 0,30%, molypden ≤ 0,20%, nitơ ≤ 0,02%,
Tính chất cơ học của S275MH
Độ dày thành ≤ 16mm: giới hạn chảy ≥ 275MPa, giới hạn bền kéo ≥ 360-510MPa, độ giãn dài ≥ 24%
16mm
Ống thép S275MLH làm bằng vật liệu gì, vật liệu nào được sử dụng thay thế và công ty nào có thể sản xuất ống thép thẳng S275MLH?
Thành phần hóa học của S275MLH
Cacbon ≤ 0,13%, silic ≤ 0,50%, mangan ≤ 1,50%, phốt pho ≤ 0,030%, lưu huỳnh ≤ 0,025%, niobi ≤ 0,05%, vanadi ≤ 0,08%,
Nhôm ≥ 0,020%, titan ≤ 0,05%, niken ≤ 0,30%, molypden ≤ 0,20%, nitơ ≤ 0,02%,
Tính chất cơ học của S275MLH
Độ dày thành ≤ 16mm: giới hạn chảy ≥ 275MPa, giới hạn bền kéo ≥ 360-510MPa, độ giãn dài ≥ 24%
16mm
Ống thép S355MH là vật liệu gì? Vật liệu nào được sử dụng thay thế? Công ty nào có thể sản xuất ống thép S355MH?
Thành phần hóa học của S355MH
Cacbon ≤ 0,14%, silic ≤ 0,50%, mangan ≤ 1,50%, phốt pho ≤ 0,035%, lưu huỳnh ≤ 0,030%, niobi ≤ 0,05%, vanadi ≤ 0,10%,
Nhôm ≥ 0,020%, titan ≤ 0,05%, niken ≤ 0,3%, molypden ≤ 0,20%, nitơ ≤ 0,02%,
Tính chất cơ học của S355MH
Độ dày thành ≤ 16mm: giới hạn chảy ≥ 355MPa, giới hạn bền kéo ≥ 450-610MPa, độ giãn dài ≥ 22%
16mm
Ống thép S355MLH làm bằng vật liệu gì, thay thế bằng vật liệu gì, công ty nào có thể sản xuất ống thép thẳng S355MLH?
Thành phần hóa học của S355MLH
Cacbon ≤ 0,14%, silic ≤ 0,50%, mangan ≤ 1,50%, phốt pho ≤ 0,030%, lưu huỳnh ≤ 0,025%, niobi ≤ 0,05%, vanadi ≤ 0,10%,
Nhôm ≥ 0,020%, titan ≤ 0,05%, niken ≤ 0,3%, molypden ≤ 0,20%, nitơ ≤ 0,02%,
Tính chất cơ học của S355MLH
Độ dày thành ≤ 16mm: giới hạn chảy ≥ 355MPa, giới hạn bền kéo ≥ 450-610MPa, độ giãn dài ≥ 22%
16mm
Ống thép S420MH là vật liệu gì, vật liệu thay thế là gì, công ty nào có thể sản xuất ống thép thẳng S420MH?
Thành phần hóa học của S420MH
Cacbon ≤ 0,16%, silic ≤ 0,50%, mangan ≤ 1,70%, phốt pho ≤ 0,035%, lưu huỳnh ≤ 0,030%, niobi ≤ 0,05%, vanadi ≤ 0,12%,
Nhôm ≥ 0,020%, titan ≤ 0,05%, niken ≤ 0,3%, molypden ≤ 0,20%, nitơ ≤ 0,02%,
Tính chất cơ học của S420MH
Độ dày thành ≤ 16mm: giới hạn chảy ≥ 420MPa, giới hạn bền kéo ≥ 500-660MPa, độ giãn dài ≥ 19%
16mm
Ống thép S420MLH làm bằng vật liệu gì, thay thế bằng vật liệu gì, công ty nào có thể sản xuất ống thép thẳng S420MLH?
Thành phần hóa học của S420MLH
Cacbon ≤ 0,16%, silic ≤ 0,50%, mangan ≤ 1,70%, phốt pho ≤ 0,030%, lưu huỳnh ≤ 0,025%, niobi ≤ 0,05%, vanadi ≤ 0,12%,
Nhôm ≥ 0,020%, titan ≤ 0,05%, niken ≤ 0,3%, molypden ≤ 0,20%, nitơ ≤ 0,02%,
Tính chất cơ học của S420MLH
Độ dày thành ≤ 16mm: giới hạn chảy ≥ 420MPa, giới hạn bền kéo ≥ 500-660MPa, độ giãn dài ≥ 19%
16mm
Ống thép S460MH là vật liệu gì? Vật liệu nào được sử dụng thay thế? Công ty nào có thể sản xuất ống thép S460MH?
Thành phần hóa học của S460MH
Cacbon ≤ 0,16%, silic ≤ 0,60%, mangan ≤ 1,70%, phốt pho ≤ 0,035%, lưu huỳnh ≤ 0,030%, niobi ≤ 0,05%, vanadi ≤ 0,12%,
Nhôm ≥ 0,020%, titan ≤ 0,05%, niken ≤ 0,3%, molypden ≤ 0,20%, nitơ ≤ 0,025%,
Tính chất cơ học của S460MH
Độ dày thành ≤ 16mm: giới hạn chảy ≥ 460MPa, giới hạn bền kéo ≥ 530-720MPa, độ giãn dài ≥ 17%
16mm
Ống thép S460MLH làm bằng vật liệu gì, vật liệu nào được sử dụng thay thế và công ty nào có thể sản xuất ống thép thẳng S460MLH?
Thành phần hóa học của S460MLH
Cacbon ≤ 0,16%, silic ≤ 0,60%, mangan ≤ 1,70%, phốt pho ≤ 0,030%, lưu huỳnh ≤ 0,025%, niobi ≤ 0,05%, vanadi ≤ 0,12%,
Nhôm ≥ 0,020%, titan ≤ 0,05%, niken ≤ 0,3%, molypden ≤ 0,20%, nitơ ≤ 0,025%,
Tính chất cơ học của S460MLH
Độ dày thành ≤ 16mm: giới hạn chảy ≥ 460MPa, giới hạn bền kéo ≥ 530-720MPa, độ giãn dài ≥ 17%
16mm
3、 EN10219-2006 Phạm vi dung sai chung
Độ lệch đường kính và độ tròn (đối với ống thép SAWL LSAW):
Dung sai đường kính ngoài ≤± 1%, zui nhỏ ± 0,5mm, zui lớn ± 10mm
Phương pháp đo đường kính ngoài là phương pháp chu vi và đường kính ngoài được đo = chu vi/chu vi
Độ bầu dục: 2% khi đường kính ngoài/độ dày ≤ 100
Phương pháp tính toán dung sai = (đường kính ngoài lớn zui - đường kính ngoài nhỏ zui) / đường kính ngoài tiêu chuẩn X100%
Độ lệch độ dày thành ống (đối với ống thép hàn hồ quang chìm dọc SAWL):
Đường kính ngoài ≥ 406mm, dung sai độ dày thành ≤± 10%, zui lớn hơn ± 2mm
Độ lệch thẳng (đối với ống thép hàn hồ quang chìm dọc SAWL, L là chiều dài của ống thép tính bằng mm):
Độ lệch độ thẳng toàn chiều dài ≤ 0,002L
Độ lệch khối lượng: ± 6% (trên mỗi đơn vị chiều dài)
Dung sai chiều cao của mối hàn bên trong và bên ngoài của ống hồ quang chìm
Độ dày (T) ≤ 14,2zui Chiều cao mối hàn lớn 3,5mm
Độ dày (T) > 14,2zui Chiều cao mối hàn lớn 4,8mm
Dung sai chiều dài:
Bất kỳ chiều dài nào: 4000-16000mm, phạm vi nổi đơn 2000mm, 10% sản phẩm được cung cấp có thể thấp hơn giá trị zui nhỏ được chỉ định trong đơn đặt hàng, nhưng không thấp hơn 75% giá trị zui nhỏ
Chiều dài gần đúng: phạm vi dung sai là 0 đến + 50mm khi ≥ 4000mm
Chiều dài:
Phạm vi dung sai là 0 đến 5mm khi chiều dài nhỏ hơn 6000 mm
Phạm vi dung sai 0 đến 15mm khi 6000mm ≤ chiều dài ≤ 10000mm
Dung sai 0 đến 5mm+1mm/m khi chiều dài>10000mm
4、 Thử nghiệm NDT của chúng tôi:
Kiểm tra bằng X-quang và Siêu âm (RT&UT)
Chụp X-quang (RT): Kiểm tra 100% ống thép
Siêu âm (UT): Kiểm tra 100% ống thép
Áp lực nước phải theo tiêu chuẩn hoặc được hai bên thỏa thuận
Một vài lời từ Tập đoàn thép Yuantai Derun
Với sản lượng hàng năm 10 triệu tấn, Yuantai Derun là nhà sản xuất ống thép vuông ERW, ống thép chữ nhật, ống thép rỗng, ống thép mạ kẽm, ống thép hàn hồ quang chìm thẳng và ống thép hàn xoắn ốc lớn nhất Trung Quốc. Doanh số hàng năm đạt 15 tỷ đô la Mỹ. Yuantai Derun có 59 nhà máy thép đen.Ống ERWdây chuyền sản xuất, 10ống mạ kẽmDây chuyền sản xuất và 3 dây chuyền sản xuất ống hàn xoắn ốc. Ống vuông 10 * 10 * 0,5mm đến 1000 * 1000 * 60MM,ống thép hình chữ nhật10 * 15 * 0.5mm to 800 * 1100 * 60MM, straight seam welded steel pipe φ 355.6-2000mm, spiral pipe Φ 219-2032mm, seamless pipe φ 21.3-820mm。 Yuantai Derun can produce square rectangular pipes conforming to ASTM A500, JIS g3466, en10219, din2240 and as1163. Yuantai Derun has the largest square tube inventory in China, which can meet the direct purchase needs of customers. Welcome to contact Yuantai Derun, e-mail: sales@ytdrgg.com , real-time connection factory inspection or factory visit!
Đặc điểm kỹ thuật của tiết diện rỗng hình vuông và hình chữ nhật
| Đường kính ngoài (mm) | ĐỘ DÀY (MM) | Đường kính ngoài (mm) | ĐỘ DÀY (MM) | Đường kính ngoài (mm) | ĐỘ DÀY (MM) | Đường kính ngoài (mm) | ĐỘ DÀY (MM) |
| 20*20 | 1.3 | 60*120 80*100 90*90 | 1,50 | 180*180 | 3 | 300*800 400*700 550*550 500*600 | |
| 1.4 | 1,70 | 3,5-3,75 | 9,5-9,75 | ||||
| 1,5 | 1,80 | 4,5-4,75 | 11,5-11,75 | ||||
| 1.7 | 2,00 | 5,5-7,75 | 12-13,75 | ||||
| 1.8 | 2.20 | 9,5-9,75 | 15-50 | ||||
| 2.0 | 2,5-4,0 | 11,5-11,75 | |||||
| 20*30 25*25 | 1.3 | 4,25-4,75 | 12.0-25.0 | ||||
| 1.4 | 5.0-6.3 | 100*300 150*250 200*200 | 2,75 | 300*900 400*800 600*600 500*700 | |||
| 1,5 | 7,5-8 | 3.0-4.0 | 9,5-9,75 | ||||
| 1.7 | 50*150 60*140 80*120 100*100 | 1,50 | 4,5-9,75 | 11,5-11,75 | |||
| 1.8 | 1,70 | 11,5-11,75 | 12-13,75 | ||||
| 2.0 | 2,00 | 12,5-12,75 | 15-50 | ||||
| 2.2 | 2.20 | 13,5-13,75 | |||||
| 2,5-3,0 | 2,5-2,75 | 15,5-30 | |||||
| 20*40 25*40 30*30 30*40 | 1.3 | 3.0-4.75 | 150*300 200*250 | 3,75 | 300*1000 400*900 500*800 600*700 650*650 | ||
| 1.4 | 5,5-6,3 | 4,5-4,75 | |||||
| 1,5 | 7,5-7,75 | 5,5-6,3 | 9,5-9,75 | ||||
| 1.7 | 9,5-9,75 | 7,5-7,75 | 11,5-11,75 | ||||
| 1.8 | 11,5-16 | 9,5-9,75 | 12-13,75 | ||||
| 2.0 | 60*160 80*140 100*120 | 2,50 | 11,5-11,75 | 15-50 | |||
| 2.2 | 2,75 | 13,5-30 | |||||
| 2,5-3,0 | 3.0-4.75 | 200*300 250*250 | 3,75 | 400*1000 500*900 600*800 700*700 | |||
| 3,25-4,0 | 5,5-6,3 | 4,5-4,75 | |||||
| 25*50 30*50 30*60 40*40 40*50 40*60 50*50 | 1.3 | 7,5-7,75 | 5,5-6,3 | 9,5-9,75 | |||
| 1.4 | 9,5-16 | 7,5-7,75 | 11,5-11,75 | ||||
| 1,5 | 75*150 | 2,50 | 9,5-9,75 | 12-13,75 | |||
| 1.7 | 2,75 | 11,5-11,75 | 15-50 | ||||
| 1.8 | 3.0-3.75 | 12-13,75 | |||||
| 2.0 | 4,5-4,75 | 15,5-30 | |||||
| 2.2 | 5,5-6,3 | 200*400 250*350 300*300 | 4,5-6,3 | 500*1000 600*900 700*800 750*750 | |||
| 2,5-3,0 | 7,5-7,75 | 7,5-7,75 | 9,5-9,75 | ||||
| 3,25-4,0 | 9,5-16 | 9,5-9,75 | 11,5-11,75 | ||||
| 4,25-4,75 | 80*160 120*120 | 2,50 | 11,5-11,75 | 12-13,75 | |||
| 5.0-5.75 | 2,75 | 12-13,75 | 15-50 | ||||
| 5,75-6,3 | 3.0-4.75 | 15,5-30 | |||||
| 40*80 50*70 50*80 60*60 | 1.3 | 5,5-6,3 | 200*500 250*450 300*400 350*350 | 5,5-6,3 | 500*1100 600*900 700*800 750*750 | ||
| 1,5 | 7,5-7,75 | 7,5-7,75 | 9,5-9,75 | ||||
| 1.7 | 9,5-9,75 | 9,5-9,75 | 11,5-11,75 | ||||
| 1.8 | 11,5-20 | 11,5-11,75 | 12-13,75 | ||||
| 2.0 | 100*150 | 2,50 | 12-13,75 | 15-50 | |||
| 2.2 | 2,75 | 15,5-30 | |||||
| 2,5-3,0 | 3.0-4.75 | 280*280 | 5,5-6,3 | 600*1100 700*1000 800*900 850*850 | |||
| 3,25-4,0 | 5,5-6,3 | 7,5-7,75 | 9,5-9,75 | ||||
| 4,25-4,75 | 7,5-7,75 | 9,5-9,75 | 11,5-11,75 | ||||
| 5.0-6.0 | 9,5-9,75 | 11,5-11,75 | 12-13,75 | ||||
| 40*100 60*80 70*70 | 1.3 | 11,5-20 | 12-13,75 | 15-50 | |||
| 1,5 | 100*200 120*180 150*150 | 2,50 | 15,5-30 | ||||
| 1.7 | 2,75 | 350*400 300*450 | 7,5-7,75 | 700*1100 800*1000 900*900 | |||
| 1.8 | 3.0-7.75 | 9,5-9,75 | 11,5-11,75 | ||||
| 2.0 | 9,5-9,75 | 11,5-11,75 | 12-13,75 | ||||
| 2.2 | 11,5-20 | 12-13,75 | 15-50 | ||||
| 2,5-3,0 | 100*250 150*200 | 3.00 | 15,5-30 | ||||
| 3,25-4,0 | 3,25-3,75 | 200*600 300*500 400*400 | 7,5-7,75 | 800*1100 900*1000 950*950 | |||
| 4,25-4,75 | 4,25-4,75 | 9,5-9,75 | 11,5-11,75 | ||||
| 5.0-6.3 | 9,5-9,75 | 11,5-11,75 | 12-13,75 | ||||
| 50*100 60*90 60*100 75*75 80*80 | 1.3 | 11,5-11,75 | 12-13,75 | 15-50 | |||
| 1,5 | 12,25 | 15,5-40 | |||||
| 1.7 | 140*140 | 3.0-3.75 | 300*600 400*500 400*400 | 7,5-7,75 | 900*1100 1000*1000 800*1200 | ||
| 1.8 | 4,5-6,3 | 9,5-9,75 | |||||
| 2.0 | 7,5-7,75 | 11,5-11,75 | 20-60 | ||||
| 2.2 | 9,5-9,75 | 12-13,75 | |||||
| 2,5-3,0 | 11,5-25 | 15,5-40 | |||||
| 3,25-4,0 | 160*160 | 3.00 | 400*600 500*500 | 9,5-9,75 | 1100*1000 1100*1100 | ||
| 4,25-4,75 | 3,5-3,75 | 11,5-11,75 | 20-60 | ||||
| 5.0-5.75 | 4,25-7,75 | 12-13,75 | |||||
| 7,5-8 | 9,5-25 | 15,5-40 |
01 ƯU ĐÃI TRỰC TIẾP
Chúng tôi đã chuyên về
sản xuất thép trong nhiều năm
- 02 HOÀN THÀNH
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đường kính ngoài: 10*10-1000*1000MM 10*15-800*1100MM
Độ dày: 0,5-60mm
Chiều dài: 1-24M
3 CHỨNG NHẬN LÀ
HOÀN THÀNH
có thể sản xuất các sản phẩm ống thép của thế giới
tiêu chuẩn, chẳng hạn như tiêu chuẩn Châu Âu, tiêu chuẩn Mỹ,
Tiêu chuẩn Nhật Bản, tiêu chuẩn Astralian, tiêu chuẩn quốc gia
và vân vân.
04 KHO HÀNG LỚN
Thông số kỹ thuật chung của hàng tồn kho lâu năm
200000 tấn
A: Chúng tôi là nhà máy.
A: Thông thường là 5-10 ngày nếu hàng có sẵn trong kho. Hoặc là 30 ngày nếu hàng không có sẵn trong kho, tùy theo số lượng.
A: Có, chúng tôi có thể cung cấp mẫu miễn phí và khách hàng sẽ phải trả chi phí vận chuyển.
A: Thanh toán <=1000USD, trả trước 100%. Thanh toán >=1000USD, trả trước 30% bằng T/T, số dư còn lại trước khi giao hàng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin bên dưới.
Công ty rất coi trọng chất lượng sản phẩm, đầu tư mạnh vào việc đưa vào sử dụng thiết bị tiên tiến và đội ngũ chuyên gia, đồng thời nỗ lực hết mình để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong và ngoài nước.
Nội dung có thể được chia thành: thành phần hóa học, giới hạn chảy, độ bền kéo, tính chất va đập, v.v.
Đồng thời, công ty cũng có thể thực hiện phát hiện lỗi trực tuyến, ủ và các quy trình xử lý nhiệt khác theo nhu cầu của khách hàng.
https://www.ytdrintl.com/
Email:sales@ytdrgg.com
Công ty TNHH Tập đoàn sản xuất ống thép Thiên Tân YuantaiDerunlà một nhà máy sản xuất ống thép được chứng nhận bởiEN/Tiêu chuẩn ASTM/ Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS)chuyên sản xuất và xuất khẩu các loại ống vuông chữ nhật, ống mạ kẽm, ống hàn ERW, ống xoắn ốc, ống hàn hồ quang chìm, ống nối thẳng, ống liền mạch, cuộn thép mạ màu, cuộn thép mạ kẽm và các sản phẩm thép khác. Với giao thông thuận tiện, cách Sân bay quốc tế Thủ đô Bắc Kinh 190 km và cách Thiên Tân Xingang 80 km.
Whatsapp: +8613682051821









































