丨BẢNG CHUYỂN ĐỔI

giấy xây dựng-1000-yasuo

TẠI YUANTAI DERUN NÓ KHÔNG QUAN TRỌNG NẾU BẠN CẦN KÍCH THƯỚC KHÔNG CHUẨN HOẶC BẠN CÓ YÊU CẦU BẤT THƯỜNG.VỚI KINH NGHIỆM VÀ PHẠM VI HÀNG HÓA CỦA CHÚNG TÔI, CHÚNG TÔI CÓ THỂ ĐÁP ỨNG TẤT CẢ CÁC YÊU CẦU PHẦN RỖNG KẾT CẤU THÉP CỦA BẠN.

THIẾT BỊ DÂY TIÊU CHUẨN ĐẾN INCHES VÀ MILIMET

CHUYỂN ĐỔI – INCHES SANG MILIMETER (MM)

1 Swg = 0,300” / 7,620mm 16 Swg = 0,064” / 1,626mm
2 Swg = 0,276” / 7,010mm 17 Swg = 0,056” / 1,422mm
3 Swg = 0,252” / 6,401mm 18 Swg = 0,048” / 1,219mm
4 Swg = 0,232” / 5,893mm 19 Swg = 0,040” / 1,016mm
5 Swg = 0,212” / 5,385mm 20 Swg = 0,036” / 0,914mm
6 Swg = 0,192” / 4,877mm 21 Swg = 0,032” / 0,813mm
7 Swg = 0,176” / 4,470mm 22 Swg = 0,028” / 0,711mm
8 Swg = 0,160” / 4,064mm 23 Swg = 0,024” / 0,610mm
9 Swg = 0,144” / 3,658mm 24 Swg = 0,022” / 0,559mm
10 Swg = 0,128” / 3,251mm 25 Swg = 0,020” / 0,508mm
11 Swg = 0,116” / 2,946mm 26 Swg = 0,018” / 0,457mm
12 Swg = 0,104” / 2,642mm 27 Swg = 0,0164” / 0,417mm
13 Swg = 0,092” / 2,337mm 28 Swg = 0,0148” / 0,376mm
14 Swg = 0,080” / 2,032mm 29 Swg = 0,0136” / 0,345mm
15 Swg = 0,072” / 1,829mm 30 Swg = 0,0124” / 0,315mm

CHUYỂN ĐỔI NHIỆT ĐỘ

Công thức chuyển đổi F/C:

C=(F-32) * 5/9, F=(C * 9/5)+32

-50oC =-58 ℉ 1oC=33,8℉
-49oC =-56,2 ℉ 2oC=35,6℉
-48oC=-54,4 ℉ 3oC=37,4℉
-47oC=-52,6 ℉ 4oC=39,2℉
-46oC=-50,8 ℉ 5oC=41℉
-45oC=-49 ℉ 6oC=42,8℉
-44oC=-47,2℉ 7oC=44,6℉
-43oC=-45,4℉ 8oC=46,4℉
-42oC=-43,6℉ 9oC=48,2℉
-41oC=-41,8℉ 10oC=50℉
-40oC=-40℉ 11oC=51,8℉
-39oC=-38,2℉ 12oC=53,6℉
-38oC=-36,4℉ 13oC=55,4℉
-37oC=-34,6℉ 14oC=57,2℉
-36oC=-32,8℉ 15oC=59℉
-35oC=-31℉ 16oC=60,8℉
-34oC=-29,2℉ 17oC=62,6℉
-33oC=-27,4℉ 18oC=64,4℉
-32oC=-25,6℉ 19oC=66,2℉
-31oC=-23,8℉ 20oC=68℉
-30oC=-22℉ 21oC=69,8℉
-29oC=-20,2℉ 22oC=71,6℉
-28oC=-18,4℉ 23oC=73,4℉
-27oC=-16,6℉ 24oC=75,2℉
-26oC=-14,8℉ 25oC=77℉
-25oC=-13℉ 26oC=78,8℉
-24oC=-11,2℉ 27oC=80,6℉
-23oC=-9,4 ℉ 28oC=82,4℉
-22oC=-7,6℉ 29oC=84,2℉
-21oC=-5,8℉ 30oC=86℉
-20oC=-4℉ 31oC=87,8℉
-19oC=-2,2℉ 32oC=89,6℉
-18oC=-0,4℉ 33oC=91,4℉
-17oC=1,4℉ 34oC=93,2℉
-16oC=3,2℉ 35oC=95℉
-15oC=5℉ 36oC=96,8℉
-14oC=6,8℉ 37oC=98,6℉
-13oC=8,6℉ 38oC=100,4℉
-12oC=10,4℉ 39oC=102,2℉
-11oC=12,2℉ 40oC=104℉
-10oC=14℉ 41oC=105,8℉
-9oC=15,8℉ 42oC=107,6℉
-8oC=17,6℉ 43oC=109,4℉
-7oC=19,4℉ 44oC=111,2℉
-6oC=21,2℉ 45oC=113℉
-5oC=23℉ 46oC=114,8℉
-4oC=24,8℉ 47oC=116,6℉
-3oC=26,6℉ 48oC=118,4℉
-2oC=28,4℉ 49oC=120,2℉
-1oC=30,2℉ 50oC=122℉
0oC=32℉ 51oC=123,8℉
INCH MM INCH MM
16/1 1.587 9 7/8 250,82
8/1 3.175 10 254,00
16/3 4.762 10 1/8 257,18
1/4 6:35 10 1/4 260,35
16/5 7.937 8/10 263,53
8/3 9,525 10 1/2 266,70
16/7 11.112 10 5/8 269,88
1/2 12.7 10 3/4 273,07
16/9 14.287 10 7/8 276,22
8/5 15.875 11 279,40
16/11 17.462 8/11 282,57
3/4 19.05 11 1/4 285,75
16/13 20.637 8/11 288,92
8/7 22.225 11 1/2 292.10
16/15 23.812 8/11 295,30
1 25,4 11 3/4 298,40
1 1/8 28.574 11 7/8 301,60
1 1/4 31,75 12 304,80
1 3/8 34.925 13 330,20
1 1/2 38,1 14 355,60
1 5/8 41.275 15 381,00
1 3/4 44,45 16 406,40
1 7/8 47.625 17 431,80
2 50.799 18 457,20
2 1/8 53.974 19 482,60
2 1/4 57.149 20 508,00
2 3/8 60.324 21 533,40
2 1/2 63.499 22 558,80
2 5/8 66.674 23 584,20
2 3/4 69.849 24 609,60
2 7/8 73.024 25 635,00
3 76.199 26 660,40
3 1/8 79.374 27 685,80
3 1/4 82.549 28 711,20
3 3/8 85.724 29 736,60
3 1/2 88.899 30 762,00
3 5/8 92.074 31 787,40
3 3/4 95.249 32 812,80
3 7/8 98.424 33 838,20
4 101.599 34 863,60
4 1/8 104.774 35 889.00
4 1/4 107.949 36 914,40
4 3/8 111.124 37 939,80
4 1/2 114,3 38 965,20
4 5/8 117.474 39 990,60
4 3/4 120.649 40 1016.00
4 7/8 123.824 41 1041,40
5 126.999 42 1066,80
5 1/8 130.174 43 1092,20
5 1/4 133.524 44 1117,60
5 3/8 136.797 45 1143.00
5 1/2 139.699 46 1168,40
5 5/8 142.874 47 1193,80
5 3/4 146.049 48 1219,20
5 7/8 149.223 49 1244,60
6 152.398 50 1270,00
6 1/8 155.573 51 1295,40
6 1/4 158.748 52 1320,80
6 3/8 161.923 53 1346,20
6 1/2 165.098 54 1371,60
6 5/8 168.273 55 1397.00
6 3/4 171.448 56 1422,40
6 7/8 174.623 57 1447,80
7 177.798 58 1473,20
7 1/8 180.973 59 1498,60
7 1/4 184.148 60 1524.00
7 8/3 187.323 61 1549,40
7 1/2 190.498 62 1574,80
7 5/8 193.673 63 1600,20
7 3/4 196.848 64 1625,60
7 7/8 200.023 65 1651.00
8 203.198 66 1676,40
8 1/8 206.373 67 1701,80
8 1/4 209.548 68 1727,20
8 3/8 212.723 69 1752,60
8 1/2 215.898 70 1778.00
8 5/8 219.073 71 1803.40
8 3/4 222.248 72 1828,80
8 7/8 225.423 73 1854,20
9 228.598 74 1879,60
9 1/8 231.773 75 1905.00
9 1/4 234.948 76 1930,40
9 3/8 238.123 77 1955,80
9 1/2 228.598 78 20/1981
9 5/8 244.473 79 2006,60
9 3/4 247.647 80 2032.00

CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI

CHUYỂN ĐỔI TRỌNG LƯỢNG

  1. 1 inch = 2.540 cm=25.4MM
  2. 1 milimét = 0,03937 inch
  3. 1 chân = 30.4878 cm
  4. 1 cm = 0,3937 inch
  5. 1 sân = 0.9144028 mét
  6. 1 mét = 3.281 bàn chân
  7. 1 dặm = 1.6093419 km
  8. 1 km = 0,621372 dặm
  1. 1 tấn (t)=1000 kilôgam (kg)=2205 pound (lb)
  2. 1 kilôgam (kg) = 2,205 pound (lb)
  3. 1 kilôgam=2,2046226218488 bảng Anh
  4. 1 pound=0,45359237 kg
  5. 1 tấn=0,98420652761106 tấn dài [Tấn Anh]
  6. 1 tấn dài [Tấn Anh]=1,0160469088 tấn
  7. 1 tải ngắn [Meidan]=45,359237 kg [kg]
  8. 1 kg=0,022046226218488 tải ngắn
  9. 1 hạt {Anh]=0,06479891 gam
  10. 1 gam=15,432358352941 hạt {Anh]
  11. 1 ounce=28,349523125 gram
  12. 1 gam=0,03527396194958 ounce
  13. 1 carat [Hệ mét]=0,2 gam
  14. 1 gram=5 carat [Số liệu]
  15. 1 xu = 0,87771494039902 kịch
  16. 1 dram = 1,1393220668494 xu
  17. Tấn ngắn [US ton] đến tấn dài [Tấn Anh]
  18. 1 tấn ngắn [US ton]=0,89285714285714 tấn dài [Tấn Anh]
  19. Tấn dài [Tấn Anh] đến tấn ngắn [Tấn Mỹ]
  20. 1 tấn dài [tấn Anh]=1,12 tấn ngắn [tấn Mỹ]

CHUYỂN ĐỔI KHU VỰC

CHUYỂN ĐỔI KHỐI LƯỢNG

1 km vuông = 100 ha = 1.000.000 mét vuông

1 mét vuông=100 decimet vuông=10000 cm vuông

1 inch vuông = 6,4516 cm vuông

1 cm vuông = 0,1550 inch vuông

1 foot vuông = 0,0929 mét vuông

1 mét vuông = 1,195986 thước vuông

1 yard vuông = 0,83613 mét vuông

1 km vuông = 0,386101 dặm vuông

1 dặm vuông = 2,589999 km vuông

1 ha = 2,471044 mẫu Anh

1 mẫu Anh = 0,404687 ha

  1. 1L= 1000ML
  2. 1 mét khối=1000 decimét khối 1 decimet khối=1000 cm khối
  3. 1 thìa cà phê = 5ml
  4. 1 mililit = 0,0338147 ounce chất lỏng
  5. 1 muỗng canh = 15 ml
  6. 1 lít = 2,11342 pint = 1000 phân khối
  7. 1 ounce chất lỏng = 30 ml
  8. 1 lít = 1,05671 lít = 0,264178 gallon
  9. 1 gallon = 3,785332 lít = 231 inch khối
  10. 1 cốc = 0,23658 lít
  11. 1 pint = 0,473167 lít
  12. 1 mét khối = 35,3144 feet khối = 1,30794 thước khối
  13. 1 foot khối = 0,0283170 mét khối
  14. 1 yard khối = 0,764559 mét khối

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Mặc dù mọi nỗ lực đã được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của các chuyển đổi và công thức này, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ thông tin không chính xác hoặc không chính xác nào được tạo ra trên trang web này.Chúng tôi không đảm bảo tính chính xác, độ tin cậy hoặc tính đầy đủ của bất kỳ thông tin nào có trên hoặc được truy cập từ trang web này.Với tư cách là khách truy cập vào trang web của chúng tôi, bạn thừa nhận và đồng ý rằng mọi sự phụ thuộc hoặc sử dụng bất kỳ thông tin nào được cung cấp trên trang web này sẽ hoàn toàn do bạn tự chịu rủi ro.Trong mọi trường hợp, ytdrintl.com sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý về mọi thiệt hại trực tiếp, gián tiếp, do hậu quả hoặc mang tính trừng phạt phát sinh từ việc sử dụng hoặc thực hiện trang web này.

Gửi tin nhắn của bạn cho chúng tôi:

Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi